"Colin Luther Powell" là một danh từ riêng chỉ tên của một nhân vật nổi bật trong lịch sử nước Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và chính trị. Ông là một nhà quân sự người Mỹ gốc Phi đầu tiên giữ chức vụ Tổng tham mưu trưởng quân đội Hoa Kỳ và sau đó là Bộ trưởng Ngoại giao dưới thời Tổng thống George W. Bush.
Giải thích chi tiết:
Colin Powell (sinh năm 1937) là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, không chỉ vì vai trò quân sự mà còn vì những đóng góp của ông trong chính trị và ngoại giao.
Ông là một người tiên phong, đại diện cho cộng đồng người Mỹ gốc Phi trong các vị trí lãnh đạo cao cấp.
Ông từng tham gia trong nhiều quyết định quan trọng liên quan đến chiến tranh và chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Colin Powell's Doctrine: Chỉ các nguyên tắc mà ông đã áp dụng trong chính sách quân sự, thường được gọi là “Powell Doctrine”.
Cụm từ liên quan: "military leadership" (lãnh đạo quân sự), "foreign policy" (chính sách đối ngoại).
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
To take a stand: Đưa ra quan điểm hoặc quyết định rõ ràng về một vấn đề, ví dụ: "Colin Powell took a stand on military intervention."
To rise through the ranks: Thăng tiến trong sự nghiệp, ví dụ: "He rose through the ranks to become the first African American Chairman of the Joint Chiefs of Staff."
Kết luận:
Colin Powell không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là biểu tượng của sự tiên phong và lãnh đạo trong quân đội và chính trị.